Loading data. Please wait
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by power lawn mowers, lawn tractors, lawn and garden tractors, professional mowers, and lawn and garden tractors with mowing attachments
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1991-11-00
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of airborne noise emitted by construction equipment intended for outdoor use; Method for checking compliance with noise limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4872 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by power lawn mowers, lawn tractors, lawn and garden tractors, professional mowers, and lawn and garden tractors with mowing attachments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11094 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 65.060.70. Thiết bị làm vườn |
Trạng thái | Có hiệu lực |