Loading data. Please wait

IEC 60050-806A*CEI 60050-806A

International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video.

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Supplements 30 terms to the section 806-02 to 806-06 as well as section 806-08: videodisks (13 terms) to IEC-Publication 50(806). Terms are ordered by topics, indices in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish and Swedish give the supplemented terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-806A*CEI 60050-806A
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video.
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-806 (1986-03-01), IDT * UNE 21302-806A (1992-04-13), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * NEN 10050-806:1986 en;fr;ru (1986-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806A*CEI 60050-806A (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806A*CEI 60050-806A
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Sound recording * Sound reproduction * Video play-backs * Vocabulary * Picture recording
Số trang
31