Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements
Số trang: 438
Ngày phát hành: 2010-08-00
Programmable controllers - Part 1: General information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-3: Data-link layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-3*CEI 61158-3-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-3: Data-link layer protocol specification - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-3*CEI 61158-4-3 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-3*CEI 61158-5-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-3*CEI 61158-5-3 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-3*CEI 61158-5-3 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-3*CEI 61158-5-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-3*CEI 61158-5-3 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |