Loading data. Please wait

JIS C 60050-161

International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1997-11-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS C 60050-161
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility
Ngày phát hành
1997-11-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08), IDT
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS C 0161 (1997-11-20)
International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 0161
Ngày phát hành 1997-11-20
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JIS C 60050-161 (1997-11-20)
International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 60050-161
Ngày phát hành 1997-11-20
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 0161 (1997-11-20)
International Electrotechnical Vocabulary: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 0161
Ngày phát hành 1997-11-20
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Components * Definitions * Electrical * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
37