Loading data. Please wait
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 5: Specification for indicator systems and process challenge devices for use in performance testing for small sterilizers Type B and Type S; German version EN 867-5:2001
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2001-11-00
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 3: Particular systems for use in moist heat sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 3: Specification for class B indicators for use in the Bowie and Dick test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 4: Specification for indicators as an alternative to the Bowie and Dick test for the detection of steam penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-4 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of thickness and apparent bulk density or apparent sheet density (ISO 534:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20534 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets (ISO 5457:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |