Loading data. Please wait
ISO/DIS 2528Sheet materials; determination of water vapour transmission rate; gravimetric (dish) method (revision of ISO 2528:1974)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-09-00
| Paper and board; Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging; Complete, filled transport packages; Conditioning for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2233 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board; determination of water vapour transmission rate of sheet materials; dynamic sweep and static gas methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9932 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sheet materials - Determination of water vapour transmission rate - Gravimetric (dish) method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2528 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sheet materials - Determination of water vapour transmission rate - Gravimetric (dish) method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2528 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sheet materials; determination of water vapour transmission rate; gravimetric (dish) method (revision of ISO 2528:1974) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2528 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |