Loading data. Please wait
Testing of carbon materials; determination of density with liquid pycnometer, binding and impregnating agents
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1982-03-00
Density; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1971-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Gay-Lussac pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12797 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials - Determination of density with liquid pycnometer - Binding and impregnating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51907 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbonaceous materials - Determination of density with liquid pycnometer - Binding and impregnating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51907 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials - Determination of density with liquid pycnometer - Binding and impregnating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51907 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of carbon materials; determination of density with liquid pycnometer, binding and impregnating agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51907 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |