Loading data. Please wait

EN 2516

Aerospace series - Passivation of corrosion resisting steels and decontamination of nickel base alloys

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2516
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Passivation of corrosion resisting steels and decontamination of nickel base alloys
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L10-307*NF EN 2516 (1997-07-01), IDT
Aerospace series. Passivation of corrosion resisting steels and decontamination of nickel base alloys.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L10-307*NF EN 2516
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2516 (1997-05), IDT * BS EN 2516 (1997-07-15), IDT * OENORM EN 2516 (1997-06-01), IDT * PN-EN 2516 (2000-12-29), IDT * SS-EN 2516 (1997-06-13), IDT * UNE-EN 2516 (1997-09-30), IDT * UNI EN 2516:1998 (1998-02-28), IDT * STN EN 2516 (1999-05-01), IDT * CSN EN 2516 (1998-08-01), IDT * DS/EN 2516 (1997-11-28), IDT * NEN-EN 2516:1997 en (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2000 (1991-12)
Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; approval of the quality system of manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2000
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-1 * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 2516 (1996-05)
Aerospace series - Passivation of corrosion resistant steels and decontamination of nickel base alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2516
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2516 (1997-03)
Aerospace series - Passivation of corrosion resisting steels and decontamination of nickel base alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2516
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2516 (1996-05)
Aerospace series - Passivation of corrosion resistant steels and decontamination of nickel base alloys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2516
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 49.040. Vật liệu, thành phần và quá trình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Classification * Classification systems * Cleaning * Contamination * Corrosion-resistant steels * Decontamination * Decontaminations * Degreasing * Designations * Electropolishing * Inspection * Materials * Nickel alloys * Passivation * Picklings * Preconditioning * Properties * Quality assurance * Space transport * Specification (approval) * Steels * Steps * Surface protection * Testing * Treatment * Pretreatment
Số trang