Loading data. Please wait
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 60383-2:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383-2*CEI 60383-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 2: application guide (IEC 60071-2:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.3 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-3*CEI 60071-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 60383-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60383-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems - Definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 60383-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60383-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria (IEC 60383-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60383-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |