Loading data. Please wait

ITU-T V.24

List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T V.24
Tên tiêu chuẩn
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 66020-1 (1981-05), IDT * DIN 66020-1 (1990-09), IDT * DIN 66020-1 (1993-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T V.24 (1993-03)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T V.24 (1996-10)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1993-03)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1988)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (2000-02)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agreements * CCITT * Communication equipment * Data communication * Data transfer * Definitions * International organizations * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
18