Loading data. Please wait

IEC 61966-5*CEI 61966-5

Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 5: Equipment using plasma display panels

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61966-5*CEI 61966-5
Tên tiêu chuẩn
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 5: Equipment using plasma display panels
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61966-5 (2010-02), IDT * BS EN 61966-5 (2009-09-30), IDT * EN 61966-5 (2009-08), IDT * OEVE/OENORM EN 61966-5 (2010-03-01), IDT * PN-EN 61966-5 (2009-10-29), IDT * PN-EN 61966-5 (2011-01-14), IDT * SS-EN 61966-5 (2010-01-25), IDT * UNE-EN 61966-5 (2010-02-10), IDT * STN EN 61966-5 (2009-11-01), IDT * CSN EN 61966-5 ed. 2 (2010-02-01), IDT * DS/EN 61966-5 (2009-10-06), IDT * NEN-EN-IEC 61966-5:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61966-3*CEI 61966-3 (2000-03)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 3: Equipment using cathode ray tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-3*CEI 61966-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-8 (1997-10)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-8
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-4 (1995-05) * ISO/CIE 10526 (1991-12) * ISO/CIE 10527 (1991-12)
Thay thế cho
IEC 61966-5*CEI 61966-5 (2000-10)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 5: Equipment using plasma display panels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-5*CEI 61966-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/1295/CDV (2007-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61966-5*CEI 61966-5 (2008-11)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 5: Equipment using plasma display panels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-5*CEI 61966-5
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61966-5*CEI 61966-5 (2000-10)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 5: Equipment using plasma display panels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-5*CEI 61966-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/1295/CDV (2007-09) * IEC 100/148/FDIS (2000-04) * IEC 100/112/CDV (1999-09)
Từ khóa
Cable television system * Calibration * Colorimetry * Colour kinescopes * Colour picture * Colour renderings * Comparison * Computer systems * Computer technology * Computers * Definitions * Digital data * Display * Electrical engineering * Handling * Indications * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Methods for measuring * Multimedia * Picture tube * Plasma * Plasma display panels * Plasma equipment * Presentation of colour * Properties * Radiance * Receivers * Screens * Specification (approval) * Television * Television broadcasting * Test signals * Verification plotter * Video play-backs * Vision signals
Số trang
66