Loading data. Please wait
ITU-T K.27Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1996-05-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resistibility of telecommunication switching equipment to overvoltages and overcurrents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.20 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |