Loading data. Please wait

EN 300058-1 V 1.2.4

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Waiting (CW) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Update references from ETS 300 102-1 and associated I-ETSs to ETS 300403.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300058-1 V 1.2.4
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Waiting (CW) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-058-1*NF EN 300058-1 (2001-05-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Waiting (CW) supplementary service - Digital Suscriber Signalling System No one (DSS1) protocol - Part 1 : protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-058-1*NF EN 300058-1
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 300058-1 (1999-12), IDT * OENORM EN 300058-1 V 1.2.4 (1998-09-01), IDT * PN-ETS 300058-1 (1998-10-28), IDT * SS-EN 300058-1 (1998-07-31), IDT * STN EN 300 058-1 V1.2.4 (2002-04-01), IDT * CSN EN 300 058-1 V1.2.4 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 300141-1 * EN 300195-1 * EN 300196-1 * EN 300403-1 * EN 300403-2 * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.221 (1988) * ITU-T I.411 (1988)
Thay thế cho
ETS 300058-1 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call waiting (CW) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300058-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300058-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); call waiting (CW) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300058-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300058-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call waiting (CW) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300058-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300058-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); call waiting (CW) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300058-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300058-1 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call waiting (CW) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300058-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300058-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call Waiting (CW) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300058-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300058-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Call waiting (CW) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300058-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Call transmission * Call waiting * Characteristics * Circuit networks * Communication equipment * Communication networks * Communication technology * Definitions * Digital signals * ETSI * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Protocols * Radio systems * Records * Service definition * Signal transmission * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone networks * Telephone technics * Terminology * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
17