Loading data. Please wait

ITU-T X.301

Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.301
Tên tiêu chuẩn
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.699 (1988)
Interworking between the digital subscriber signalling system layer 3 protocol and the signalling system No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.699
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1988)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1988)
International user classes of service in public data networks and integrated services digital networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1988)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1988)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1988)
Procedures for the exchange control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.30 (1988)
Support of X.21, X.21bis and X.20bis based data terminal equipment (DTEs) by an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.30
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.32 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a packet switched public data network through a public switched telephone network or an integrated services digital network or a circuit switched public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.32
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.61 (1988-11)
Signalling system no. 7 - Data user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.61
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.75 (1988)
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.75
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.96 (1988)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.110 (1988)
International routing principles and routing plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.110
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.134 (1992-09)
Data communication networks; network aspects; portion boundaries and packet layer reference events: basis for defining packet-switched performance parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.134
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.135 (1992-09)
Speed of service (delay and throughput) performance values for public data networks when providing international packet-switched services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.135
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.136 (1992-09)
Data communication networks; network aspects; accuracy and dependability performance values for public data networks when providing international packet-switched services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.136
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.137 (1992-09)
Data communication networks; availability performance values for public data networks when providing international packet-switched services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.137
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.300 (1988)
General principles for interworking between public networks, and between public networks and other networks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.300
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.230 Reihe * ITU-T I.250 Reihe * ITU-T I.331 (1988) * ITU-T I.420 (1988-11) * ITU-T I.421 (1988-11) * ITU-T I.451 (1988) * ITU-T I.461 (1988) * ITU-T I.462 (1988) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.20bis (1988-11) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.22 (1988-11) * ITU-T X.70 (1988-11) * ITU-T X.71 (1988-11) * ITU-T X.80 (1988-11) * ITU-T X.130 (1988-11) * ITU-T X.131 (1988-11) * ITU-T X.140 (1992-09) * ITU-T X.180 (1988-11) * ITU-T X.302 (1988-11) * ITU-T X.351 (1988-11) * ITU-T X.352 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T X.301 (1988)
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.301
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.301 (1996-10)
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.301
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.301 (1993-03)
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.301
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.301 (1988)
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.301
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.301 (1996-10)
Description of the general arrangements for call control within a subnetwork and between subnetworks for the provision of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.301
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Communications * Data communication * Data transfer * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
71