Loading data. Please wait

prETS 300580-2

European digital cellular telecommunications system (phase 2); full rate speech transcoding (GSM 06.10)

Số trang: 96
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300580-2
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.712 (1992-09)
Transmission performance characteristics of pulse code modulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.712
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.726 (1990-12)
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.726
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.35 (1988)
Technical characteristics of tones for the telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.35
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.21 (1988-11)
300 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.21
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.23 (1988-11)
600/1200-Baud modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.23
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 05.03 * GSM 06.01 * GSM 11.10
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300580-2 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Full rate speech - Part 2: Transcoding (GSM 06.10, Edition 3, V 4.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.1.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 2: Transcoding (GSM 06.10 version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.1.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-2 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-2 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-2 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Digital * Digital connections * Encoding * European * Mobile radio systems * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services * Codification
Số trang
96