Loading data. Please wait

JIS X 0500-3

Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2009-07-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS X 0500-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Ngày phát hành
2009-07-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 19762-3 (2005-03), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS X 0500 (2002-03-20)
Glossary of terms relating to data carriers
Số hiệu tiêu chuẩn JIS X 0500
Ngày phát hành 2002-03-20
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JIS X 0500-3 (2009-07-20)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS X 0500-3
Ngày phát hành 2009-07-20
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS X 0500 (2002-03-20)
Glossary of terms relating to data carriers
Số hiệu tiêu chuẩn JIS X 0500
Ngày phát hành 2002-03-20
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS X 0500 (1995-01-01)
Glossary of terms relating to data carriers
Số hiệu tiêu chuẩn JIS X 0500
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS X 0500 (2001-11)
Glossary of terms relating to data carriers
Số hiệu tiêu chuẩn JIS X 0500
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
AIDC * Automatic identification and data capture * Automatic identifications * Data acquisition * Definitions * Encoding * High frequencies * Identification * Information technology * Radio Frequency Identification * Radio frequency identifications * RFID * Terminology * Vocabulary * Codification
Số trang
60