Loading data. Please wait

ETS 300579*GSM 05.10

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300579*GSM 05.10
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-579*NF ETS 300579 (1998-04-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-579*NF ETS 300579
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ETS 300579 (1995-12-01), IDT * GSM 05.10 (1995), IDT * ETS 300579:1995 en (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300574*GSM 05.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.0.0*GSM 05.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.0.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.0.0*GSM 05.05 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.0.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETR 103 (1995-02) * ETS 300557 (1995-02) * ETS 300577 (1995-09) * GSM 01.04 * GSM 03.30 * GSM 04.08 * GSM 05.08
Thay thế cho
ETS 300579*GSM 05.10 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300579*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem synchronization (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Synchronization * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
15