Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents
Số trang: 75
Ngày phát hành: 1996-02-00
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-4*CEI 60617-4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-6*CEI 60617-6 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-7*CEI 60617-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-8*CEI 60617-8 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-9*CEI 60617-9 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-11*CEI 60617-11 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of Documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-4*CEI 61082-4 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |