Loading data. Please wait
Use of the German terms Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad and Maß
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1971-10-01
Physical quantities; combination in German with the words Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad, Mass and Pegel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
Ngày phát hành | 1984-07-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical quantities - Use of the components of terms "constant", "coefficient", "modul", "number", "factor", "degree", "measure" and "level" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
Ngày phát hành | 2001-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical quantities; combination in German with the words Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad, Mass and Pegel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
Ngày phát hành | 1984-07-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the German terms Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad and Maß | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
Ngày phát hành | 1971-10-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |