Loading data. Please wait
Electrotechnical Vocabulary - Part 826 : electrical installations
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2004-12-01
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-442*CEI 60050-442 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826 |
| Ngày phát hành | 1987-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826/A1 |
| Ngày phát hành | 1999-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826/A2 |
| Ngày phát hành | 1999-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826/A3 |
| Ngày phát hành | 2000-02-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |