Loading data. Please wait

86/279/EWG*86/279/EEC*86/279/CEE

Council Directive of 12 June 1986 amending Directive 84 /631/EEC on the supervision and control within the European Community of the transfrontier shipment of hazardous waste

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-06-12

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
86/279/EWG*86/279/EEC*86/279/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive of 12 June 1986 amending Directive 84 /631/EEC on the supervision and control within the European Community of the transfrontier shipment of hazardous waste
Ngày phát hành
1986-06-12
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 (1993-02-01)
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 (1993-02-01)
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/279/EWG*86/279/EEC*86/279/CEE (1986-06-12)
Council Directive of 12 June 1986 amending Directive 84 /631/EEC on the supervision and control within the European Community of the transfrontier shipment of hazardous waste
Số hiệu tiêu chuẩn 86/279/EWG*86/279/EEC*86/279/CEE
Ngày phát hành 1986-06-12
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt



Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006 (2006-06-14)
Regulation (EC) No 1013/2006 of the European Parliament and of the Council of 14 June 2006 on shipments of waste
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1013/2006*ECR 1013/2006*CEReg 1013/2006
Ngày phát hành 2006-06-14
Mục phân loại 13.030.01. Nước thải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Emission * European Communities * Industrial wastes * Industries * Pollution control * Rail transport * Railway applications * Railways * Refuse transportation * Road transport * Roads * Safety engineering * Surveillance (approval) * Waste disposal * Waste disposal engineering * Waste disposal units * Wastes * Water * Water transport * Water carriage * Sheets * Streets * Dangerous goods * Rails * Pollution protection * Transport * Plant * Sea transport
Số trang
3