Loading data. Please wait
Photography; Illuminants for sensitometry; Specifications for daylight and incandescent tungsten
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-10-00
Photography - Light sources for use in sensitometric exposure - Simulation of the spectral distribution of daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2239 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Light sources for use in sensitometric exposure - Simulation of the spectral distribution of tungsten illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2241 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Light sources for use in sensitometric exposure - Simulation of the spectral distribution of photoflood illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2242 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Illuminants for sensitometry - Specifications for daylight, incandescent tungsten and printer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7589 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Light sources for use in sensitometric exposure - Simulation of the spectral distribution of photoflood illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2242 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Light sources for use in sensitometric exposure - Simulation of the spectral distribution of tungsten illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2241 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Light sources for use in sensitometric exposure - Simulation of the spectral distribution of daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2239 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Illuminants for sensitometry; Specifications for daylight and incandescent tungsten | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7589 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Illuminants for sensitometry - Specifications for daylight, incandescent tungsten and printer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7589 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |