Loading data. Please wait

GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This Technical Specification defines the interface between the Subscriber Identity Module (SIM) and the Mobile Equipment (ME), and mandatory ME procedures, specifically for SIM Application Toolkit. SIM Application Toolkit is a set of commands and procedures for use during the network operation phase of GSM, in addition to those define in GSM 11.11 [14]. Specifying the interface is to ensure interoperability between a SIM and an ME independently of the respective manufacturers and operators. The concept of a split of the Mobile Station (MS) into these elements as well as the distinction between the GSM network operation phase, which is also called GSM operations, and the administrative management phase are described in the Technical Specification GSM 02.17 [3]. This Technical Specification defines: - the commands; - the application protocol; - the mandatory requirements on the SIM and ME for each procedure. Unless otherwise stated, references to GSM also apply to DCS 1800. This standard does not specify any aspects related to the administrative management phase. Any internal technical realisation o either the SIM or the ME are only specified where these reflect over the interface. This standard does not specify any of the security algorithms which may be used. This Technical Specification defines an enhancement for GSM Phase 2+ o the SIM/ME interface for GSM Phase 2. While all attempts have been mad to maintain phase compatibility, any issues that specifically relate t Phase 1 should be referenced from within the relevant Phase 1 specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996 (1998-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
54