Loading data. Please wait

EN 849

Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 849
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 849 (1996-09), IDT * DIN EN 849 (1999-06), IDT * DIN EN 849 (2002-01), IDT * BS EN 849 (1997-03-15), IDT * NF E29-690 (1996-09-01), IDT * SN EN 849 (1997), IDT * OENORM EN 849 (1997-01-01), IDT * OENORM EN 849/A1 (1999-07-01), IDT * OENORM EN 849/A1 (1998-08-01), IDT * PN-EN 849 (2002-12-31), IDT * SS-EN 849 (1996-12-30), IDT * UNE-EN 849 (1997-02-04), IDT * TS 1520 EN 849 (1999-03-25), IDT * STN EN 849 (2000-06-01), IDT * CSN EN 849 (1998-09-01), IDT * DS/EN 849 (1997-10-03), IDT * NEN-EN 849:1996 en (1996-08-01), IDT * SFS-EN 849 (1998-06-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 629-1 (1996-06)
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 629-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 720-2 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 720-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 962 (1996-07) * ISO 188 (1982-12) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 5145 (1990-03)
Thay thế cho
prEN 849 (1995-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 849
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10297 (2006-01)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10297
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10297 (2014-07)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10297
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 849 (1995-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 849
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 849 (1992-09)
Gas cylinder valves; specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 849
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10297 (2006-01)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10297
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval testing * Compressed gases * Definitions * Design * Design certifications * Dissolved gases * Gas cylinder valves * Gas cylinders * Gas valves * Gases * Liquefied gases * Marking * Mobile * Performance testing * Qualification tests * Specification * Specification (approval) * Testing * Valve for steel cylinders * Valves
Số trang