Loading data. Please wait
| Transitions, pulses, and related waveforms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulse terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 194 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transitions, pulses, and related waveforms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transitions, pulses, and related waveforms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 181 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |