Loading data. Please wait

ISO 8185

Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8185
Tên tiêu chuẩn
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8185 (1998-02), IDT * BS EN ISO 8185 (1998-03-15), IDT * EN ISO 8185 (1997-11), IDT * NF S95-150 (1998-01-01), IDT * JIS T 7207 (2005-03-25), IDT * SN EN ISO 8185 (1998), IDT * SN EN ISO 8185/AC (2004-11), IDT * OENORM EN ISO 8185 (1998-05-01), IDT * OENORM EN ISO 8185 (2003-03-01), IDT * PN-EN ISO 8185 (2003-06-23), IDT * SS-EN ISO 8185 (1998-04-24), IDT * UNE-EN ISO 8185 (1998-09-18), IDT * GOST ISO 8185 (2012), IDT * GOST R ISO 8185 (1999), IDT * STN EN ISO 8185 (2001-04-01), IDT * CSN EN ISO 8185 (1999-04-01), IDT * DS/EN ISO 8185 (1998-05-11), IDT * NEN-EN-ISO 8185:1997 en (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (1993-04)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-19*CEI 60601-2-19 (1990-12)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for safety of baby incubators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-19*CEI 60601-2-19
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (1996-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-3 (1990-12) * IEC 60079-4 (1975) * IEC 60801-2 (1991-04) * ISO 3744 (1994-05) * ISO 9703-1 (1992-07) * ISO 9703-2 (1994-11) * ISO 10524 (1995-12) * ISO 10651-1 (1993-06)
Thay thế cho
ISO 8185 (1988-03)
Humidifiers for medical use; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8185 (1997-06)
Thay thế bằng
ISO 8185 (2007-07)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8185 (2007-07)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8185 (1997-11)
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8185 (1988-03)
Humidifiers for medical use; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8185 (1997-06) * ISO/DIS 8185-1 (1995-12)
Từ khóa
Adjusting equipment * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Assembling * Biocompatibility * Bodies * Breathing apparatus * Breathing equipment * Breathing tubes * Caps (closures) * Chargings * Clamps * Classification * Cleaning * Colour * Compatibility * Components * Contact * Continuous current * Corners * Covers * Defects * Definitions * Density * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electric shock * Electrical engineering * Electrical safety * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy * Enthalpy * Environmental conditions * Equipment safety * Evaporation * Evaporators * Filling-up * Fire prevention * Fire risks * Flexible pipes * Fluid receivers * Head losses * Heat transfer * Humectants * Humidifiers * Hydraulics * Ignition * Indications * Input current * Inspection * Instructions for use * Instruments * Interruptions * Lamps * Layout * Lead-in wires * Letterings * Level * Limitations * Liquids * Marking * Mass * Measurement * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical instruments * Medical sciences * Medicinal plants * Moisture * Noise * Non-combustible * Openings * Outlets * Overflows * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Patients * Performance * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection coverings * Protective devices * Rescue equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sensors * Separation * Sequence of operations * Spark * Specification (approval) * Specifications * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Surfaces * System earthing * Temperature * Testing * Tests * Use * Vibrations * Wetting * Working data * Tightness * Impermeability * Subunit * Ports (openings) * Freedom from holes * Protection against electric shocks * Hoses * Voltage * Design
Số trang
39