Loading data. Please wait

ASTM D 121

Standard Terminology of Coal and Coke

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology defines the technical terms used in standards that are the responsibility of Committee D05 on Coal and Coke. The terms are used in: 1.1.1 The sampling of coal and coke under conditions required for most commercial and technical purposes related to coal and coke. 1.1.2 Bias and related statistical testing, 1.1.3 The description of coal, both visually in the field and microscopically in the laboratory, 1.1.4 Chemical and physical analyses of coal and coke, 1.1.5 Classification of coal, and 1.1.6 Certain other related practices and guides applicable to the coal and coke industries.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 121
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology of Coal and Coke
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 121 (2007)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 121 (2009)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 121a (2009)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121a
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2009)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2008)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2007)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2005)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2004)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2001)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (2000)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (1999)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (1998)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (1995)
Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (1994)
Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121a (2004)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121a
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121a (2001)
Standard Terminology of Coal and Coke
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 121a
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 121 (1992) * ASTM D 121 (1991) * ASTM D 121 (1985) * ASTM D 121 (1978) * ASTM D 121 (1976) * ASTM D 407 (1944) * ASTM D 142 (1925)
Từ khóa
Coal * Coke * Definitions * Fuels * Solid fuels * Terminology
Số trang
14