Loading data. Please wait
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121a |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121a |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology of Coal and Coke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 121a |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |