Loading data. Please wait
Use of X.25 LAPB compatible data link procedures to provide the OSI connection-mode data link service
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.75 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.212 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of X.25 LAPB compatible data link procedures to provide the OSI connection-mode data link service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.222 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |