Loading data. Please wait
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/FDIS 10628-2:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-08-00
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/DIS 10628-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/FDIS 10628-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO/DIS 10628-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |