Loading data. Please wait

NF Z83-580-2*NF ETS 300580-2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 2 : transcoding (GSM 06.10 version 4.1.1).

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-580-2*NF ETS 300580-2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 2 : transcoding (GSM 06.10 version 4.1.1).
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300580-2:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-1*GSM 06.01 Version 4.0.7 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 1: Processing functions (GSM 06.01 version 4.0.7)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-1*GSM 06.01 Version 4.0.7
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-1*GSM 06.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech processing functions (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-1*GSM 06.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * GSM 11.100 * ETS 300607 * ETS 300085 * UIT-T G.711 * UIT-T G.712 * UIT-T G.726 * UIT-T Q.35 * UIT-T V.21 * UIT-T V.23
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Code conversion * Mobile communication systems
Số trang
60