Loading data. Please wait

I-ETS 300042*GSM 07.02

European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300042*GSM 07.02
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300042 (1993-01), IDT * SN I-ETS 300042 (1992), IDT * SS-I-ETS 300042 (1992-09-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300042*GSM 07.02 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300043*GSM 07.03 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300522*GSM 03.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300522*GSM 03.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 02.02 * GSM 04.02 * GSM 04.21
Thay thế cho
prI-ETS 300042 (1991-03)
Thay thế bằng
I-ETS 300042*GSM 07.02 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
I-ETS 300042*GSM 07.02 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300042*GSM 07.02 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adaptation functions for services using asynchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300042*GSM 07.02
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300042 (1991-03) * prI-ETS 300042 (1990-05)
Từ khóa
Asynchronous * Communications * ETSI * Europe * Global system for mobile communications * GSM * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Terminals * Wireless communication services * Connections * Lines
Số trang
21