Loading data. Please wait

ISO 9921

Ergonomics - Assessment of speech communication

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9921
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics - Assessment of speech communication
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9921 (2004-02), IDT * BS EN ISO 9921 (2003-11-26), IDT * EN ISO 9921 (2003-10), IDT * NF X35-117 (2004-04-01), IDT * SN EN ISO 9921 (2003-12), IDT * OENORM EN ISO 9921 (2004-02-01), IDT * PN-EN ISO 9921 (2005-01-15), IDT * SS-EN ISO 9921 (2003-10-31), IDT * UNE-EN ISO 9921 (2004-05-28), IDT * GOST R ISO 9921 (2013), IDT * STN EN ISO 9921 (2004-05-01), IDT * CSN EN ISO 9921 (2004-08-01), IDT * DS/EN ISO 9921 (2003-12-11), IDT * NEN-EN-ISO 9921:2003 en (2003-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-16 (2003-05) * ISO/TR 4870 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 9921-1 (1996-11)
Ergonomic assessment of speech communication - Part 1: Speech interference level and communication distances for persons with normal hearing capacity in direct communication (SIL method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9921-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9921 (2003-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9921 (2003-10)
Ergonomics - Assessment of speech communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9921
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9921-1 (1996-11)
Ergonomic assessment of speech communication - Part 1: Speech interference level and communication distances for persons with normal hearing capacity in direct communication (SIL method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9921-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9921 (2003-05) * ISO/DIS 9921 (2001-11) * ISO/DIS 9921-1 (1992-09)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Acoustic signals * Acoustics * Alarm signals * Ambient noise * Assessment * Audibility * Auditory sensation * Communication * Communication chains * Communication systems * Definitions * Descriptions * Distances * Earphones * Efficiency * Electroacoustics * Environmental condition * Ergonomics * Evaluations * Hearing ability * Intelligibility * Interference (wave physics) * Interfering noise * Languages * Manner of speaking * Message broadcasting equipment * Noise * Persons * Prediction * SIL methods * Speech * Speech acoustics * Speech audiometry * Speech communication * Speech intelligibility * Speech recognition * Speech transmission * Spaced * Bus
Số trang
28