Loading data. Please wait

ASME B89.1.9

Gage Blocks

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
This Standard specifies the most important design and metrological characteristics of gage blocks with a rectangular or square cross-section and a nominal length ln ranging from 0.5 mm to 1 000 mm for metric sizes and 0.010 in. to 40 in. for inch sizes. It is not the ntent of this Standard to preclude the use, by contractual agreement, of gage blocks of other shapes, grades or materials. Limit deviations and tolerances are stated for the calibration Grade K and for the Grades 00, 0, AS-1, and AS-2 for various measuring purposes. NOTE: To avoid confusing Grades 1 and 2 with previous definitions, the prefix 'AS' for 'American Standard' should be used for all sets using the grade tolerances in this Standard. NOTE: The characteristics of Grades K, 0, AS-1, and AS-2 are identical to those of the same name in ISO 3650: Gage Blocks, with the exception that in this Standard the length of the block is defined when measured in the vertical orientation. Grade 00 has been added to conform more closely to the current U.S. Standard (see section A1).
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B89.1.9
Tên tiêu chuẩn
Gage Blocks
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 89.1.9 (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3650 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3650
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ASME B89.1.9M*ANSI B 89.1.9M (1984)
Precision gage blocks for length measurement (through 20 in. and 500 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B89.1.9M*ANSI B 89.1.9M
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME B89.1.9 (2002)
Gage Blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B89.1.9
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B89.1.9*ANSI B 89.1.9 (1973)
Gage Blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B89.1.9*ANSI B 89.1.9
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B89.1.9M*ANSI B 89.1.9M (1984)
Precision gage blocks for length measurement (through 20 in. and 500 mm)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B89.1.9M*ANSI B 89.1.9M
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensional metrology * Dimensional tolerances * Dimensions * Flatness * Gauge blocks * Linear measurement * Metric * Metrology * Parallelism * Physical properties * Precision measurement * Quality assurance * Surface texture
Mục phân loại
Số trang
46