Loading data. Please wait

IEC 60974-1*CEI 60974-1

Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources

Số trang: 107
Ngày phát hành: 1989-04-00

Liên hệ
Specifies safety requirements for the construction and relevant performance requirements and describes test methods to verify compliance. Applies to power sources for arc welding and allied processes designed for industrial and professional use and supplied by a voltage within the low voltage range or driven by mechanical means. Does not apply to power sources for manual metal arc welding with limited duty operation.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60974-1*CEI 60974-1
Tên tiêu chuẩn
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources
Ngày phát hành
1989-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0544-1 (1991-10), MOD * BS 638-2 (1979-07-31), NEQ * BS 638-3 (1979-07-31), NEQ * BS 638-6 (1984-01-31), NEQ * BS 638-7 (1984-01-31), MOD * BS 638-10 (1990-10-31), IDT * GB/T 8118 (1995), NEQ * EN 60974-1 (1990-05), MOD * NF A85-009 (1993-01-01), IDT * OEVE M/EN 60974-1/1990 (1990-10-17), MOD * PN-EN 60974-1 (1997-06-11), MOD * SS-EN 60974-1 (1991-01-30), IDT * UNE 20821 (1990-02-23), IDT * UNE-EN 60974-1 (1997-05-24), IDT * GOST R IEC 60974-1 (2004), IDT * TS 7031 EN 60974-1 (1997-04-14), NEQ * STN EN 60974-1 (2000-03-01), MOD * NEN-EN-IEC 60974-1:1991 en;fr (1991-08-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1973)
Identification of apparatus terminals and general rules for a uniform system of terminal marking using an alpha-numeric notation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60085 (1984) * IEC 60112 (1979) * IEC 60204 * IEC 60529 (1976) * IEC 60664 (1980) * IEC 60742 (1983)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60974-1*CEI 60974-1 (2012-06)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (2005-07)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1989-04)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Definitions * Electric power systems * Electric welding * Electrical engineering * Electrical safety * Electronic power supplies * Heating * Safety * Safety devices * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Thermal protection * Welding * Welding current * Welding engineering * Welding equipment * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang
107