Loading data. Please wait

ISO 9626

Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Specifies the dimensions, surface and mechanical properties of normal- and thin-walled tubing of designated metric sizes 3,4 mm to 0,3 mm, and of extra-thin-walled tubing of designated metric sizes 2,1 mm to 0,6 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9626
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 29626 (1994-08), IDT * DIN EN ISO 9626 (1995-06), IDT * DIN EN ISO 9626 (2002-03), IDT * ABNT NBR ISO 9626 (1999-03-01), IDT * BS 7547 (1991), IDT * BS EN ISO 9626 (1991-12-20), IDT * GB 18457 (2001), NEQ * EN ISO 9626 (1995-02), IDT * NF S93-004 (1995-06-01), IDT * SN EN ISO 9626 (1995), IDT * OENORM EN ISO 9626 (1995-09-01), IDT * OENORM EN ISO 9626/A1 (2000-03-01), IDT * OENORM EN 29626 (1994-08-01), IDT * PN-EN ISO 9626 (2002-08-15), IDT * UNE-EN ISO 9626 (1995-12-29), IDT * GOST R ISO 9626 (2013), IDT * TS EN ISO 9626 (2002-04-18), IDT * STN EN ISO 9626 (1997-10-01), IDT * CSN EN ISO 9626 (1998-04-01), IDT * DS/EN ISO 9626 (1995-05-16), IDT * NEN-EN-ISO 9626:1995 en (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 683-13 (1986-12) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO/DIS 9626 (1988-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9626 (1991-09)
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9626
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9626 (1988-09)
Từ khóa
Cannulas * Dimensions * Finishes * Hypodermic needles * Materials * Mechanical properties * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Pipes * Properties * Specifications * Stainless steels * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Syringes * Testing * Testing conditions * Fire pumps
Số trang
9