Loading data. Please wait
Safety requirements for electrical equipement for measurment, control and labaratory use - Part 1 : general requirements
Số trang: 119
Ngày phát hành: 2001-06-01
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies (IEC 60664-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 625.3 S1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60707 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets (IEC 60799:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; Part 1: equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety-requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-020/A1*NF EN 61010-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |