Loading data. Please wait
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets (IEC 60799:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets (IEC 60799:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets; Amendment A1 (IEC 60799:1984/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799/A1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60799 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets (IEC 60799:1984/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets (IEC 60799:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets (IEC 60799:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets; Amendment A1 (IEC 60799:1984/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799/A1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Cord sets and interconnection cord sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60799 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets (IEC 60799:1984/A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets (IEC 60799:1984/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60799/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |