Loading data. Please wait
Information technology - General-Purpose Datatypes (GPD)
Số trang: 96
Ngày phát hành: 2007-12-00
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1) - Part 1: Specification of basic notation; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 1:Support for EXTENDED-XER | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 2: Alignment with changes made to ITU-T Rec. X.660 /ISO/IEC 9834-1 for identifiers in object identifier value notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation; Amendment 3: Time type support | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification; Amendment 1: Support for EXTENDED-XER | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Syntactic metalanguage - Extended BNF | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14977 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages, their environments and system software interfaces - Language-independent datatypes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11404 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages, their environments and system software interfaces - Language-independent datatypes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11404 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - General-Purpose Datatypes (GPD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11404 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |