Loading data. Please wait

ISO/IEC 14496-2 AMD 1

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Amendment 1: Studio profile

Số trang: 173
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14496-2 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Amendment 1: Studio profile
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 14496-2 AMD 1 (2002), IDT * NEN-ISO/IEC 14496-2:2002/A1:2002 en (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 14496-2 (2001-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 14496-2 (2004-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14496-2 (2004-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-2 AMD 1 (2002-02)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Amendment 1: Studio profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2 AMD 1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic signals * Coded representation * Coding (data conversion) * Computer graphics * Data processing * Encoding * Formats * Image processing * Information interchange * Information technology * Multimedia * Video signals * Visual * Codification * Graphic data processing
Số trang
173