Loading data. Please wait

DIN EN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; German version EN 71-1:1998

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
This document specifies methods of test for mechanical and physical properties of toys. It also specifies requirements for packaging, marking and labelling.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; German version EN 71-1:1998
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 71-1 (1998-07), IDT * SN EN 71-1 (1999), IDT * TS 5217 EN 71-1 (2001-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53370 (1976-02)
Testing of plastic films; determination of the thickness by mechanical feeling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53370
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60651 (1994-05)
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60651
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60804 (1994-05)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60804
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (1995-05)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 170 (1992-10)
Personal eye-protection; ultraviolet filters; transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 170
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 868 (1997-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1979-12)
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE (1993-07-22)
Council Directive 93/68/EEC of 22 July 1993 amending Directives 87/404/EEC (simple pressure vessels), 88/378/EEC (safety of toys), 89/106/EEC (construction products), 89/336/EEC (electromagnetic compatibility), 89/392/EEC (machinery), 89/686/EEC (personal protective equipment), 90/384/EEC (non-automatic weighing instruments), 90/385/EEC (active implantable medicinal devices), 90/396/EEC (appliances burning gaseous fuels), 91/263/EEC (telecommunications terminal equipment), 92/42/EEC (new hot-water boilers fired with liquid or gaseous fuels) and 73/23/EEC (electrical equipment designed for use within certain voltage limits)
Số hiệu tiêu chuẩn 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE
Ngày phát hành 1993-07-22
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10004-1 (1991-05) * ASTM F 963a (1996) * ISO/IEC Guide 37 (1995) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
DIN EN 71-1 (1989-07)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (1996-08)
Thay thế bằng
DIN EN 71-8 (2003-10)
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic uses; German version EN 71-8:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (2006-01)
Lịch sử ban hành
DIN EN 71-8 (2003-10)
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic uses; German version EN 71-8:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66070-1 (1975-09)
Toys - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66070-1
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (1998-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; German version EN 71-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (1989-07)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (1983-08)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-8 (2006-09)
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use; German version EN 71-8:2003 + A1:2006 + A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-8
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (1979-04)
Safety of toys; mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-1
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-8 (2009-12)
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use; German version EN 71-8:2003+A4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 71-8
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (2015-02) * DIN EN 71-1 (2014-07) * DIN EN 71-1 (2013-12) * DIN EN 71-8 (2011-11) * DIN EN 71-1 (2011-07) * DIN EN 71-1 (2011-04) * DIN EN 71-1 (2009-10) * DIN EN 71-1 (2008-09) * DIN EN 71-1 (2007-08) * DIN EN 71-8 (2006-09) * DIN EN 71-1 (2006-01) * DIN EN 71-1 (1998-11) * DIN EN 71-1 (1996-08) * DIN EN 71-1 (1995-05) * DIN EN 71-1 (1983-08)
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys
Mục phân loại
Số trang
46