Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; German version EN 71-1:1998
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-11-00
Testing of plastic films; determination of the thickness by mechanical feeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53370 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 166 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection - Optical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 167 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection - Non-optical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection; ultraviolet filters; transmittance requirements and recommended use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 170 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/68/EEC of 22 July 1993 amending Directives 87/404/EEC (simple pressure vessels), 88/378/EEC (safety of toys), 89/106/EEC (construction products), 89/336/EEC (electromagnetic compatibility), 89/392/EEC (machinery), 89/686/EEC (personal protective equipment), 90/384/EEC (non-automatic weighing instruments), 90/385/EEC (active implantable medicinal devices), 90/396/EEC (appliances burning gaseous fuels), 91/263/EEC (telecommunications terminal equipment), 92/42/EEC (new hot-water boilers fired with liquid or gaseous fuels) and 73/23/EEC (electrical equipment designed for use within certain voltage limits) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic uses; German version EN 71-8:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-8 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic uses; German version EN 71-8:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-8 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toys - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66070-1 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; German version EN 71-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use; German version EN 71-8:2003 + A1:2006 + A2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-8 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 8: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use; German version EN 71-8:2003+A4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 71-8 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |