Loading data. Please wait
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2008-10-01
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-004*NF EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental standards. The international systems of units. Description and rules for use. Choice of multiples and sub-multiples. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-006 |
Ngày phát hành | 1985-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivision. Part 1 : country codes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z44-000*NF EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z69-200*NF EN 28601 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Collective terms and codes for groups of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 15133 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-003*NF EN 1041+A1 |
Ngày phát hành | 2013-11-02 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-003*NF EN 1041+A1 |
Ngày phát hành | 2013-11-02 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |