Loading data. Please wait
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-07-01
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-012*NF EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S92-010*NF EN 375 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S92-011*NF EN 376 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S92-016*NF EN 591 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S92-017*NF EN 592 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-003*NF EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |