Loading data. Please wait

EN 420+A1

Protective gloves - General requirements and test methods

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This standard defines the general requirements and relevant test procedures for glove design and construction, resistance of glove materials to water penetration, innocuousness, comfort and efficiency, marking and information supplied by the manufacturer applicable to all protective gloves. NOTE It can also be applicable to arm protectors and gloves permanently incorporated in containment enclosures. This European Standard does not address the protective properties of gloves and therefore should not be used alone but only in combination with the appropriate specific European Standard(s). A non exhaustive list of these standards is given in the Bibliography.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 420+A1
Tên tiêu chuẩn
Protective gloves - General requirements and test methods
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 420 (2010-03), IDT * NF S75-504 (2010-01-01), IDT * SN EN 420+A1 (2010-04), IDT * OENORM EN 420 (2009-12-15), IDT * PN-EN 420+A1 (2010-01-28), IDT * PN-EN 420+A1 (2012-08-27), IDT * SS-EN 420+A1 (2009-11-23), IDT * UNE-EN 420+A1 (2010-09-22), IDT * TS EN 420+A1 (2014-10-15), IDT * UNI EN 420:2010 (2010-03-18), IDT * STN EN 420+A1 (2010-04-01), IDT * CSN EN 420+A1 (2010-06-01), IDT * DS/EN 420 + A1 (2010-01-15), IDT * NEN-EN 420:2003+A1:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 420 + A1 (2010-09-03), IDT * SFS-EN 420 + A1:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 374-1 (2003-09)
Protective gloves against chemicals and micro-organisms - Part 1: Terminology and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 374-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 407 (2004-09)
Protective gloves against thermal risks (heat and/or fire)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 407
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-3 (2006-12)
Medical gloves for single use - Part 3: Requirements and testing for biological evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1 (1992-11) * EN 1149-1 (2006-06) * EN 1149-2 (1997-08) * EN 1149-3 (2004-04) * EN 1413 (1998-03) * EN 20811 (1992-06) * EN ISO 2419 (2006-01) * EN ISO 4045 (2008-02) * EN ISO 4048 (2008-02) * EN ISO 17075 (2007-11) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 420 (2003-09)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420/AC (2006-11)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420/AC
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420/FprA1 (2009-07)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420/FprA1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 420+A1 (2009-11)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420+A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (2003-09)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (1994-03)
General requirements for gloves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420/AC (2006-11)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420/AC
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 420 (2003-04)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 420
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 420 (1998-04)
General requirements for gloves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 420
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 420 (1992-10)
General requirements for gloves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 420
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 420 (1990-11)
General requirements for gloves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 420
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420/FprA1 (2009-07)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420/FprA1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420/prA1 (2007-06)
Protective gloves - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 420/prA1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aqueous extracts * Chemical hazards * Chemicals * Chromium content * Classification systems * Cleaning * Comfort * Compatibility * Conditioning * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Dimensions * Efficiency * Ergonomics * Gloves * Information * Leather * Marking * Materials * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Mobility * Occupational safety * Permability * pH * Photometric * Photometry * Photometry (chemical analysis) * Pictographs * Properties * Protective clothes * Protective clothing * Protective equipment * Protective gloves * Resistance * Safety * Safety requirements * Samples * Sampling methods * Skin contact * Specification (approval) * Specimen preparation * Test pieces * Testing * Water permeability * Water vapour absorption * Water vapour transmission * Workplace safety * Water vapour permeability * Presentations * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
26