Loading data. Please wait

ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.6.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.6.1)

Số trang: 741
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
SUBJECT Handling of Unknown Operation Editorial clarification of handling of parameters for optional feature s Any Time Interrogation process description in HLR Alignment with CAMEL specs. 03.78 and 09.78 SUBJECT Transmission of gsmSCF-Address to HLR New Maximum value for Age of Loc. Info Editorial correction of AC table Using TC-Relsult-NL to segment the SRI-ACK Deletion of errors in PSI Modifications due to SMS inconsistencies with GSM 03.40 Clarify handling of result of ReportSMDeliveryStatus SCCP addressing for MAP Correction of editing error Allocation of an SS-code for the Calling Name Presentation SS. (R97) Correction of references (R97)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.6.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.6.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300974 (1998-05-01), IDT * OENORM ETS 300974 (1998-10-01), IDT * SS-ETS 300974 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300136 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300136
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300287 (1993-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); CCITT signalling system No. 7; Transaction Capabilities Application Part (TCAP) version 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300287
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.07 V 5.0.0*GSM 03.07 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.07 V 5.0.0*GSM 03.07
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.02 V 5.0.0*GSM 08.02 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.02 V 5.0.0*GSM 08.02
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.02 V 5.3.0*GSM 09.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.02 V 5.3.0*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.04 V 5.0.0*GSM 09.04 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Circuit Switched Public Data Network (CSPDN) (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.04 V 5.0.0*GSM 09.04
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.0*GSM 09.07 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.0*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.08 V 5.1.0*GSM 09.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.08 V 5.1.0*GSM 09.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.10 V 5.0.0*GSM 09.10 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.10 V 5.0.0*GSM 09.10
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.11 V 5.0.0*GSM 09.11 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling interworking for supplementary services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.11 V 5.0.0*GSM 09.11
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.90 V 5.0.0*GSM 09.90 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.90 V 5.0.0*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Principles of Telecommunication Services Supported by a GSM PLMN (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Restriction Supplementary Services (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 060 (1995-09) * ETS 300138 (1992) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T E.213 (1988-11) * ITU-T E.214 (1988-11) * CCITT Q.669 * ITU-T Q.711 (1988) * ITU-T Q.712 (1988) * ITU-T Q.713 (1988) * ITU-T Q.714 (1988) * ITU-T Q.716 (1988) * ITU-T Q.721 (1988-11) * ITU-T Q.722 (1988-11) * ITU-T Q.723 (1988-11) * ITU-T Q.724 (1988-11) * ITU-T Q.725 (1988) * ITU-T Q.761 (1988) * ITU-T Q.762 (1988) * ITU-T Q.763 (1988) * ITU-T Q.764 (1988) * ITU-T Q.767 (1991-02) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T Q.772 (1988) * ITU-T Q.773 (1988) * ITU-T Q.774 (1988) * ITU-T Q.775 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.210 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.09 * GSM 02.16 * GSM 02.41 * GSM 02.81 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 03.11 * GSM 03.20 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 09.01 * GSM 09.03 * GSM 09.05 * GSM 09.06 * GSM 12.08
Thay thế cho
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.5.2 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300974 (1997-08)
Thay thế bằng
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.8.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.15.1 Release 1996 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.15.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.13.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.13.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.13.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.12.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.12.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.12.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.10.1 release 1996 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.10.1 release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.10.1 release 1996
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.8.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.5.2 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300974 (1997-08)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Specification * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
741