Loading data. Please wait

EN 395/AC

Lifejackets and personal buoyancy aids - Lifejackets - 100 N

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 395/AC
Tên tiêu chuẩn
Lifejackets and personal buoyancy aids - Lifejackets - 100 N
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 395 (1995-04-15), NEQ * OENORM EN 395 (1994-07-01), IDT * PN-EN 395 (1998-02-26), IDT * SS-EN 395/AC (1995-11-24), IDT * UNE-EN 395 (1995-10-06), IDT * STN EN 395+A1 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 395 (1993-11)
Lifejackets and personal buoyancy aids - Lifejackets - 100 N
Số hiệu tiêu chuẩn EN 395
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 12402-4 (2006-09)
Personal flotation devices - Part 4: Lifejackets, performance level 100 - Safety requirements (ISO 12402-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12402-4
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12402-4 (2006-09)
Personal flotation devices - Part 4: Lifejackets, performance level 100 - Safety requirements (ISO 12402-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12402-4
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 395/AC (1995-01)
Lifejackets and personal buoyancy aids - Lifejackets - 100 N
Số hiệu tiêu chuẩn EN 395/AC
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aquatic sports equipment * Buoyancy * Buoyancy aids * Definitions * Design * Dimensions * Functions * Inspection * Instructions for use * Life jackets * Marking * Materials * Occupational safety * Protective clothing * Rescue equipment * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Sports equipment * Swimming aids * Testing
Số trang
2