Loading data. Please wait
| Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization; sterile supply; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-1 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization - Sterile supply - Part 1: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-1 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization; sterile supply; terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-1 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization; sterile supply; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-1 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |