Loading data. Please wait

FprEN ISO 80000-2

Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 80000-2
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009)
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 80000-2 (2009-12), IDT
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-2 (2012-10), IDT * OENORM EN ISO 80000-2 (2012-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 80000-2 (2013-04)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80000-2 (2013-04)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 80000-2 (2012-09)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-2
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Geometry * Mathematical logic * Mathematical signs * Mathematics * Science * Size * Symbols * Technology * Units * Units of measurement
Số trang
3