Loading data. Please wait
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983 + A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60743 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for tools and equipment to be used in live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212 (1971) |
Ngày phát hành | 1971-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.080. Cách điện 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 496 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60855 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60855 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 496 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60855 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |