Loading data. Please wait

ITU-R M.1903-0*ITU-R M.1903

Characteristics and protection criteria for receiving earth stations in the radionavigation-satellite service (space-to-Earth) and receivers in the aeronautical radionavigation service operating in the band 1 559-1 610 MHz

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-R M.1903-0*ITU-R M.1903
Tên tiêu chuẩn
Characteristics and protection criteria for receiving earth stations in the radionavigation-satellite service (space-to-Earth) and receivers in the aeronautical radionavigation service operating in the band 1 559-1 610 MHz
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-R M.1477-0*ITU-R M.1477 (2000-05)
Technical and performance characteristics of current and planned radionavigation-satellite service (space-to-Earth) and aeronautical radionavigation service receivers to be considered in interference studies in the band 1 559-1 610 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.1477-0*ITU-R M.1477
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-R M.1903-0*ITU-R M.1903 (2012-01)
Characteristics and protection criteria for receiving earth stations in the radionavigation-satellite service (space-to-Earth) and receivers in the aeronautical radionavigation service operating in the band 1 559-1 610 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.1903-0*ITU-R M.1903
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.1477-0*ITU-R M.1477 (2000-05)
Technical and performance characteristics of current and planned radionavigation-satellite service (space-to-Earth) and aeronautical radionavigation service receivers to be considered in interference studies in the band 1 559-1 610 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.1477-0*ITU-R M.1477
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Frequency ranges * Navigation * Radio engineering * Radionavigation * Radiotelegraphy * Satellite communications * Satellites * Services * Telecommunications
Số trang