Loading data. Please wait
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-03-00
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 287 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Standard water for physical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14487 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Estimation of contraries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15755 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-8 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-8 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-8 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water absorption time and residual water absorption capacity, manual and automated basket immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12625-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |